鱻 tiên [Chinese font] 鱻 →Tra cách viết của 鱻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 33 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 鮮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiên 鮮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮮 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiên 鮮.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典