Kanji Version 13
logo

  

  

tiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 鱻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 33 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
tiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典