鱺 li [Chinese font] 鱺 →Tra cách viết của 鱺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 30 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
li
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
ly
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)
Từ điển Thiều Chửu
① Man li 鰻鱺 cá sộp, cá chình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鰻鱺 [mánlí].
Từ ghép
man ly 鰻鱺
lễ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chình.
2. Một âm là “lễ”. (Danh) § Cũng như “lễ” 鱧.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典