鱷 ngạc [Chinese font] 鱷 →Tra cách viết của 鱷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
ngạc
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cá sấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá sấu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá sấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cá sấu. Đoạn trường tân thanh có câu: » Ngất trời sát khí mơ màng, đầy sông kình ngạc chật đường giáp binh «.
Từ ghép
kình ngạc 鯨鱷 • ngạc ngư 鱷魚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典