鰩 diêu [Chinese font] 鰩 →Tra cách viết của 鰩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
dao
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chuồn. Cg. 飛魚 [feiyú].
diêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá bo, thứ cá hay chúi ở dưới bùn. § Có thứ gọi là “văn diêu ngư” 文鰩魚. Cá này bay được nên cũng gọi là “phi ngư” 飛魚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá bo, thứ cá hay chúi ở dưới bùn, có thứ gọi là văn diêu ngư 文鰩魚. Bay được, cho nên cũng gọi là phi ngư 飛魚 cá bay.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典