鰌 thu [Chinese font] 鰌 →Tra cách viết của 鰌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
thu
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chạch. § Cũng như “thu” 鰍.
2. Một âm là “tù”. (Động) Bức bách, kiềm chế. § Xưa dùng như 遒.
Từ điển Thiều Chửu
① Con trạch.
tù
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chạch. § Cũng như “thu” 鰍.
2. Một âm là “tù”. (Động) Bức bách, kiềm chế. § Xưa dùng như 遒.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典