鯛 điêu [Chinese font] 鯛 →Tra cách viết của 鯛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
điêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cá điêu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá điêu. § Tục gọi là “đồng bồn ngư” 銅盆魚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá điêu. Tục gọi là đồng bồn ngư 銅盆魚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá mui. Cg. 銅盆魚 [tóngpényú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cá, gần giống cá diếc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典