鮪 vị [Chinese font] 鮪 →Tra cách viết của 鮪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
vĩ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa chỉ cá “hoàng” 鰉.
2. (Danh) Ngày xưa chỉ cá “bạch tầm” 白鱘.
3. (Danh) Loài cá lưng xanh đen, bụng xám nhạt, môi nhọn, đuôi và vây xòe ra.
vị
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá vị, cá tầm
Từ điển Thiều Chửu
① Cá vị, cá tầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá tầm, cá vị (nói trong sách cổ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典