Kanji Version 13
logo

  

  

đà [Chinese font]   →Tra cách viết của 鮀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
đà
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cá mẫn (con cá nhỏ hay chúm miệng thổi cát)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá sủ, tức cá “mẫn” . § Mình đỏ hơi đen, mang có hai gai nhọn, thường ở khu vực biển có đá ngầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Con cá nhỏ hay chúm miệng thổi cát. Tức cá mẫn cá sủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Loài cá nhỏ thường chúm miệng thổi cát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典