Kanji Version 13
logo

  

  

mẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 鰵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
mẫn
phồn thể

Từ điển phổ thông
cá sủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá thu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá mẫn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá sủ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典