鬪 đấu [Chinese font] 鬪 →Tra cách viết của 鬪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 鬥
Ý nghĩa:
đấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như “đấu” 鬥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đấu 鬬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đấu 鬬.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典