鬌 đỏa [Chinese font] 鬌 →Tra cách viết của 鬌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
đoạ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mớ tóc rủ xuống — Tóc trái đào của trẻ con thời xưa.
đoả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỏm tóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chỏm. § Trẻ con cạo đầu còn bớt ít tóc lại gọi là “đỏa”. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiễn phát vi đỏa, nam giác nữ ki” 翦髮為鬌, 男角女羈 (Nội tắc 內則) Cắt tóc để chỏm, con trai để trái đào, con gái búi tóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chỏm. Trẻ con cạo đầu còn bớt ít tóc lại gọi là đoả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rụng tóc;
② Chỏm tóc (của trẻ con).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典