鬉 tông [Chinese font] 鬉 →Tra cách viết của 鬉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
tông
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tông” 鬃.
Từ điển Thiều Chửu
① Bờm, lông trên cổ các giống thú gọi là tông. Có khi viết là 鬃.
② Tóc rối.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 鬃 nghĩa ①;
② Tóc rối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối.
tùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tóc rối bù
2. bờm cổ
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典