髪 phát →Tra cách viết của 髪 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 髟 (10 nét) - Cách đọc: ハツ、かみ
Ý nghĩa:
tóc, hair of the head
髪 phát →Tra cách viết của 髪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 髟 (10 nét)
Ý nghĩa:
phát
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tóc
2. một phần nghìn của một tấc
Từ ghép 4
hạc phát 鶴髪 • hi phát 晞髪 • lí phát 理髪 • mao phát 毛髪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典