髙 cao →Tra cách viết của 髙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: (11 nét)
Ý nghĩa:
cao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “cao” 高.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 高.
Từ ghép 1
đề cao 提髙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典