髑 độc [Chinese font] 髑 →Tra cách viết của 髑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
độc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: độc lâu 髑髏,髑髅)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “độc lâu” 髑髏.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc lâu 髑髏 cái đầu lâu người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọ người, đầu lâu (người chết).【髑髏】độc lâu [dúlóu] Xương sọ, đầu lâu (người chết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương đầu sọ. Cũng gọi là Độc lâu 髑髏. Ta còn gọi là Đầu lâu.
Từ ghép
độc lâu 髑髅 • độc lâu 髑髏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典