髏 lâu [Chinese font] 髏 →Tra cách viết của 髏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu lâu người chết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “độc lâu” 髑髏.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc lâu 髑髏 cái đầu lâu người chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 髑髏 [dúlóu], 骷髏 [kulóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu người chết. Sọ người. Ta cũng nói là Đầu lâu.
Từ ghép
độc lâu 髑髏 • khô lâu 骷髏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典