髋 khoan→Tra cách viết của 髋 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét -
Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
khoan giản thể Từ điển phổ thông xương chậu, xương hông Từ điển Trần Văn Chánh 【髖骨】 khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông. Từ điển Trần Văn Chánh Như 髖