髄 tủy →Tra cách viết của 髄 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 骨 (10 nét) - Cách đọc: ズイ
Ý nghĩa:
tủy xương, marrow
髄 tủy →Tra cách viết của 髄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 骨 (ほね・ほねへん) (9 nét) - Cách đọc: ズイ
Ý nghĩa:
・骨の中心にある柔らかい組織。
・物事の中心。本質。要点。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典