骾 ngạnh [Chinese font] 骾 →Tra cách viết của 骾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
cánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hóc xương. Ta quen đọc Ngạnh.
ngạnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xương cá
2. hóc xương
3. người ngay thẳng không nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “ngạnh” 鯁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ngạnh 鯁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯁 (bộ 魚).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典