骽 thối [Chinese font] 骽 →Tra cách viết của 骽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
thù
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 酬.
thối
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đùi, phần trên của chân
2. chân
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thối” 腿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thối 腿.
Từ ghép
ổi thối 腲骽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典