骭 cán [Chinese font] 骭 →Tra cách viết của 骭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
cán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương đùi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương cẳng chân từ đầu gối trở xuống.
Từ điển Thiều Chửu
① Xương đùi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bắp chân, cẳng chân;
② Xương sườn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạng sườn — Xương đùi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典