Kanji Version 13
logo

  

  

la, loa  →Tra cách viết của 骡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
la
giản thể

Từ điển phổ thông
con la
Từ ghép 1
lư la

loa
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Con la (con vật lai giữa lừa và ngựa). 【】 loa tử [luózi] Con la. Xem [lluó], [măluó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典