骡 la, loa →Tra cách viết của 骡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
la
giản thể
Từ điển phổ thông
con la
Từ ghép 1
lư la 驴骡
loa
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con la (con vật lai giữa lừa và ngựa). 【騾子】 loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典