骟 phiến, phiếu →Tra cách viết của 骟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
phiến
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thiến, hoạn (súc vật): 騸馬 Thiến ngựa; 騸豬 Thiến lợn;
② (văn) Ngựa đực thiến;
③ (văn) Tiếp cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騸
phiếu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đã thiến
2. thiến (trâu, ngựa)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典