骛 vụ →Tra cách viết của 骛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
vụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạy lồng
2. phóng túng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chạy lồng: 旁騖 (hay 泛騖) Đâm quàng, quàng xiên;
② Nhanh chóng;
③ Phóng túng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典