骁 kiêu→Tra cách viết của 骁 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét -
Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
kiêu giản thể Từ điển phổ thông khoẻ mạnh nhanh nhẹn Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 驍. Từ điển Trần Văn Chánh Dũng mãnh, mạnh khỏe, nhanh nhẹn. Từ điển Trần Văn Chánh Như 驍