驷 tứ →Tra cách viết của 驷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tứ
giản thể
Từ điển phổ thông
cỗ xe 4 ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe bốn ngựa kéo, xe tứ mã: 一言既出,駟馬難追 Một lời nói ra, xe bốn ngựa cũng khó đuổi kịp;
② Ngựa;
③ Bốn;
④ [Sì] Sao Tứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典