驴 lư →Tra cách viết của 驴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
lư
giản thể
Từ điển phổ thông
con lừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con lừa. 【驢騾】lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驢
Từ ghép 1
lư la 驴骡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典