Kanji Version 13
logo

  

  

đàn  →Tra cách viết của 騨 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 馬 马 (うま・うまへん) (10 nét) - Cách đọc: タ、ダ、タン
Ý nghĩa:
・1.あしげにのまだらもようのあるあしげ。
・2.「(たんたん)」は、れてあえぐさま。

[Hint] 【補足】
「音読み」の扱いについては諸説あります。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典