騧 qua, quai [Chinese font] 騧 →Tra cách viết của 騧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
qua
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ngựa mình vàng mõm đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa mình vàng mõm đen.
2. (Danh) § Thông “oa” 蝸.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngựa mình vàng mõm đen. Có khi đọc là chữ quai.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa mình vàng mõm đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa tốt, lông vàng tuyền, mõm đen — Con sên. Như chữ Qua 蝸.
quai
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngựa mình vàng mõm đen. Có khi đọc là chữ quai.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典