験 nghiệm →Tra cách viết của 験 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét) - Cách đọc: ケン、(ゲン)
Ý nghĩa:
thí nghiệm, test
験 nghiệm →Tra cách viết của 験 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét)
Ý nghĩa:
nghiệm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典