騐 nghiệm [Chinese font] 騐 →Tra cách viết của 騐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
nghiệm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứng nghiệm, kiểm nghiệm
2. hiệu nghiệm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nghiệm” 驗.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nghiệm 驗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết thông dụng của chữ Nghiệm 驗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典