駈 khu [Chinese font] 駈 →Tra cách viết của 駈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
khu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khua, lùa, đuổi
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khu” 驅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khu 驅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典