馊 sưu →Tra cách viết của 馊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
sưu
giản thể
Từ điển phổ thông
meo chua, ôi, thiu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ôi, thiu: 飯餿了 Cơm đã thiu;
② Ghê tởm, xấu: 餿主意 Chủ trương xấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典