馅 hãm→Tra cách viết của 馅 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
hãm giản thể Từ điển phổ thông nhân bánh Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 餡. Từ điển Trần Văn Chánh Nhân bánh: 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt. Từ điển Trần Văn Chánh Như 餡