饴 di, tự →Tra cách viết của 饴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mật: 甘之如飴 Ngọt như mật;
② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo: 高梁飴 Kẹo dẻo cao lương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飴
tự
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飴.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngon ngọt;
② Đồ ăn ngon;
③ Đưa đồ ăn (cho người ăn), đưa quà tặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典