饪 nhẫm→Tra cách viết của 饪 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét -
Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhẫm giản thể Từ điển phổ thông nấu nướng Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 飪. Từ điển Trần Văn Chánh Nấu nướng, nấu ăn: 烹飪 Nấu ăn; 失飪 Nấu chín quá. Từ điển Trần Văn Chánh Như 飪