饟 hướng →Tra cách viết của 饟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 食 (8 nét)
Ý nghĩa:
hướng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “hướng” 餉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hướng 餉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典