饅 man [Chinese font] 饅 →Tra cách viết của 饅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
man
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man đầu 饅頭,馒头)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bột ủ cho lên bọt rồi đem hấp gọi là “man đầu” 饅頭 bánh bột hấp, bánh bao.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột ủ cho lên bọt rồi đem hấp ăn gọi là man đầu 饅頭 (bánh bò chén, bánh bột hấp).
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bột hấp. 【饅頭】man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp;
② (đph) Bánh bao.
Từ ghép
man đầu 饅頭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典