餡 hãm [Chinese font] 餡 →Tra cách viết của 餡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
hãm
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân bánh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhân bánh. ◎Như: “đậu sa hãm” 豆沙餡 nhân đậu xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhân bánh. Như đậu sa hãm 豆沙餡 nhân đậu xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhân bánh: 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các loại bánh, bên ngoài là bột gạo, trong có nhân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典