餙 sức [Chinese font] 餙 →Tra cách viết của 餙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
sức
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
Từ điển trích dẫn
1. Có khi dùng như chữ “sức” 飾.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ sức 飾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飾.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典