飥 thác [Chinese font] 飥 →Tra cách viết của 飥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
thác
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: bác thác 餺飥,馎饦)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bác thác” 餺飥: xem “bác” 餺.
Từ điển Thiều Chửu
① Bác thác 餺飥 một thứ bánh bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 餺飥 [bótuo].
Từ ghép
bác thác 餺飥 • bác thác 䬪飥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典