飅 lưu [Chinese font] 飅 →Tra cách viết của 飅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 風
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sưu lưu 颼飀)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “lưu” 飀.
Từ điển Thiều Chửu
① Sưu lưu 颼飅 tiếng gió thổi vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飀 .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu 飀.
Từ ghép
sưu lưu 颼飅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典