颏 cai, hài →Tra cách viết của 颏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
cai
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頦
hài
giản thể
Từ điển phổ thông
dưới cằm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頦.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典