颊 giáp→Tra cách viết của 颊 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
giáp giản thể Từ điển phổ thông má Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 頰. Từ điển Trần Văn Chánh Gò má: 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng. Từ điển Trần Văn Chánh Như 頰