颈 cảnh →Tra cách viết của 颈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
cảnh
giản thể
Từ điển phổ thông
cổ trước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ (của người hoặc đồ vật); 長頸鹿 Hươu cao cổ; 瓶頸 Cổ chai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典