颃 cang, hàng, kháng →Tra cách viết của 颃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
cang
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ họng (như 亢, bộ 亠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頏
hàng
giản thể
Từ điển phổ thông
bay thấp xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頏
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 頡頏 [xiéháng].
kháng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典