Kanji Version 13
logo

  

  

cang, hàng, kháng  →Tra cách viết của 颃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
cang
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ họng (như , bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

hàng
giản thể

Từ điển phổ thông
bay thấp xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [xiéháng].


kháng
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典