顳 nhiếp [Chinese font] 顳 →Tra cách viết của 顳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 27 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
nhiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhiếp nhu 顳顬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhiếp nhu” 顳顬 màng tang, thái dương (xương đầu bên vành tai).
Từ điển Thiều Chửu
① Nhiếp nhu 顳顬. Xem chữ nhu 顬.
Từ điển Trần Văn Chánh
【顳骨】 nhiếp cốt [niègư] (giải) Xương thái dương; 【顳顬】nhiếp nhu [nièrú] (giải) Thái dương (màng tang).
Từ ghép
nhiếp nhu 顳顬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典