顬 nhu [Chinese font] 顬 →Tra cách viết của 顬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
nhu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhiếp nhu 顳顬,颞颥)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhiếp nhu” 顳顬: xem “nhiếp” 顳.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhiếp nhu 顳顬 cái xương vành tai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 顳顬.
Từ ghép
nhiếp nhu 顳顬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典