顚 điên [Chinese font] 顚 →Tra cách viết của 顚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
điên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đỉnh đầu
2. ngã
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng khác của “điên” 顛.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỉnh đầu.
② Gốc. Như điên mạt 顛末 gốc ngọn, nói về sự trước và sau.
③ Ngã nghiêng.
④ Cùng nghĩa với chữ điên 癲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điên 顛.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典