顔 nhan →Tra cách viết của 顔 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁 (9 nét) - Cách đọc: ガン、かお
Ý nghĩa:
gương mặt, face
顔 nhan →Tra cách viết của 顔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁 (9 nét)
Ý nghĩa:
nhan
phồn thể
Từ điển phổ thông
dáng mặt, vẻ mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 顏.
Từ ghép 1
ngọc nhan 玉顔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典